DORA & Cycle time
Bảng điều khiển DORA & Cycle Time là một công cụ trình bày trực quan các chỉ số Nghiên cứu và Đánh giá DevOps (DORA) và thời gian chu kỳ để đánh giá hiệu quả phát triển và triển khai, bao gồm tần suất triển khai, thời gian dẫn và tỷ lệ thất bại. Nó giúp các nhóm tối ưu hóa quy trình triển khai phần mềm của họ bằng cách theo dõi hiệu suất qua các chỉ số DORA và thời gian chu kỳ, xác định các lĩnh vực cần cải thiện trong từng giai đoạn.
Bảng điều khiển DORA & Cycle time
Từ Menu Bên, chọn Bảng điều khiển/DORA & Cycle time:
Chức năng chính
Từ DORA & Cycle time Dashboard, các hành động dưới đây có thể được thực hiện:
-
Tìm kiếm một báo cáo, mà là:
- Lọc theo Dự án
- Lọc theo Dự án và Hồ sơ của dự án
- Lọc theo Dự án và Hồ sơ và ứng dụng của hồ sơ
- Lọc theo Dự án và Nhóm của dự án
- Lọc theo Dự án và Hồ sơ, nhóm của dự án
-
Xem báo cáo theo thời gian tùy chỉnh:
- Sắp xếp theo Thời gian (Ngày, Tuần, Tháng, Năm)
- Sắp xếp theo thời gian cụ thể do người dùng đặt
- Sắp xếp theo các khoảng thời gian gợi ý: 2 tuần qua, 2 giờ…
-
Sao chép URL của bảng điều khiển DORA & Cycle time.
-
Đặt lại bảng điều khiển:
Khi nhấp vào nút Đặt lại, tất cả dữ liệu đã chọn về dự án, hồ sơ, ứng dụng, Nhóm và Thời gian đã chọn sẽ được đặt lại.
- Cấu hình Chỉ số Devops:
Cho phép người dùng điều hướng đến màn hình Cấu hình Chỉ số Devops, cho phép người dùng xem chi tiết dự án, chi tiết hồ sơ, chi tiết ứng dụng, tạo cấu hình mới, lấy đồng bộ thủ công, chỉnh sửa cấu hình và xóa cấu hình.
6. Tùy chỉnh báo cáo hiển thị bằng cách bật hoặc tắt biểu đồ/bảng:
-
Mở rộng biểu đồ báo cáo cụ thể trên Bảng điều khiển.
-
Xuất ra tệp .csv liên quan đến:
- Tần suất Triển khai
- Thời gian dẫn đến Thay đổi
- Tỷ lệ Thất bại Thay đổi
- Thời gian Xây dựng
- Thời gian Triển khai
- Phân tích Thời gian Chu trình
- Các Ứng dụng Được Phát triển Tích cực Nhất Gần đây
- Các PR Gần đây Nhất Có Thay đổi Mã Quan Trọng
-
Chuyển đổi giữa chế độ PR (Yêu cầu Kéo) và Non-PR (Không Yêu cầu Kéo)
Theo mặc định, bảng điều khiển được hiển thị ở chế độ PR:
Để chuyển sang chế độ Non-PR:
With mode PR: bảng minh họa dữ liệu của các cam kết từ yêu cầu kéo, là một phần của quy trình làm việc yêu cầu kéo, thường được sử dụng để xem xét mã trước khi hợp nhất vào nhánh chính.
With non PR: bảng minh họa dữ liệu của các cam kết không có yêu cầu kéo, đây là các cam kết trực tiếp (ví dụ: được đẩy trực tiếp vào nhánh chính hoặc nhánh khác) không liên quan đến bất kỳ yêu cầu kéo nào.
- Hiển thị các tham số chi tiết của biểu đồ (nếu có) bằng cách di chuột qua bảng điều khiển:
Các thành phần chính
Bảng điều khiển này hữu ích cho các nhóm DevOps để theo dõi các chỉ số DORA và thời gian chu trình, cho phép họ đánh giá hiệu suất của quy trình triển khai phần mềm. Các thành phần chính bao gồm:
Overall DORA Metric: Tóm tắt tần suất triển khai, thời gian dẫn đến thay đổi và tỷ lệ thất bại thay đổi để hiển thị sự trưởng thành của DevOps.
- Tần suất Triển khai: Hiển thị tần suất của nhiều lần triển khai mỗi ngày.
- Thời gian dẫn đến Thay đổi: Chỉ ra thời gian trung bình cần thiết để các thay đổi được triển khai, thường từ một ngày đến một tuần.
- Tỷ lệ thay đổi thất bại: Hiển thị tỷ lệ phần trăm của các thay đổi không thành công.
Các chỉ số này được phân loại thành bốn cấp độ: Thấp, Trung bình, Cao và Xuất sắc. Mỗi chỉ số phản ánh tình trạng hiện tại của tổ chức, với chế độ xem mở rộng cho phép người dùng thấy tất cả các cấp độ và từ đó đánh giá hiệu suất của tổ chức một cách nhanh chóng.
Deployment Frequency: Giúp đánh giá mức độ tổ chức duy trì tốc độ triển khai của mình và nơi có thể cải thiện.
Biểu đồ này hiển thị đồ họa số lượng mỗi lần triển khai trong khoảng thời gian báo cáo (ngày, tuần, tháng, năm), chỉ tính các lần triển khai thành công.
- Trục Y: Đại diện cho chi tiết khoảng thời gian báo cáo.
- Trục X: Liệt kê số lượng triển khai, và số ở góc trên bên trái phản ánh tỷ lệ triển khai trung bình theo khoảng thời gian.
Lead Time for Change: Hiển thị thời gian dẫn trung bình cho các thay đổi tính bằng giờ.
Thời gian này phản ánh thời gian cần thiết để các thay đổi bắt đầu mang lại giá trị cho khách hàng và là một chỉ số quan trọng về hiệu quả của quy trình phát triển.
Thời gian dẫn trung bình ngắn hơn cho thấy việc giao giá trị nhanh hơn và thu thập phản hồi nhanh hơn. Ngược lại, thời gian dẫn dài hơn có thể gợi ý về các nút thắt hoặc sự không hiệu quả trong quy trình.
Giá trị được trình bày trong biểu đồ này đại diện cho thời gian dẫn trung bình tính bằng giờ, phản ánh tốc độ và hiệu quả tổng thể của quy trình phát triển và triển khai trong khoảng thời gian đã cho.
Change Failure Rate: Hiển thị tỷ lệ thay đổi thất bại theo thời gian với biểu đồ cột, hiển thị cả tỷ lệ thành công và thất bại. Chỉ số này được lấy từ các sự cố hoặc vấn đề xảy ra sau khi triển khai các thay đổi trong sản xuất, phục vụ như một chỉ báo về độ trưởng thành của DevOps và chất lượng quy trình.
- Trục Y: Hiển thị khoảng thời gian báo cáo được thiết lập theo khoảng thời gian NGÀY, TUẦN, THÁNG, NĂM.
- Trục X: Hiển thị tỷ lệ phần trăm của tỷ lệ lỗi cho CI (Tích hợp liên tục) và CD (Triển khai liên tục). CI Number Of Execution Hiển thị số lượng các lần thực hiện thất bại và thành công trong các bản CI và CD.
Biểu đồ 'Số Lần Thực Hiện CI' cung cấp một tóm tắt về kết quả thực hiện tích hợp liên tục (CI). Biểu đồ này hiển thị hai chỉ số chính: số lượng các lần thực hiện thất bại và thời gian trung bình để thành công tính bằng phút.
- Các Lần Thực Hiện Thất Bại: Số lượng các lần chạy CI đã thất bại trong khoảng thời gian đã chỉ định.
- Phút Để Thành Công: Thời gian trung bình tính bằng phút mà các lần chạy CI cần để hoàn thành thành công.
Biểu đồ này rất quan trọng để theo dõi sức khỏe và hiệu quả của quy trình CI. Bằng cách theo dõi số lượng thất bại và thời gian để thành công, các nhóm có thể nhanh chóng xác định vấn đề và thực hiện các cải tiến cần thiết để duy trì một quy trình CI mượt mà và hiệu quả.
CD Number Of Execution : Biểu đồ 'Số Lần Thực Hiện CD' cung cấp một tóm tắt về kết quả thực hiện triển khai liên tục (CD). Biểu đồ này hiển thị hai chỉ số chính: số lượng các lần thực hiện thất bại và thời gian trung bình để thành công tính bằng phút.
- Các Lần Thực Hiện Thất Bại: Số lượng các lần chạy CD đã thất bại trong khoảng thời gian đã chỉ định.
- Phút Để Thành Công: Thời gian trung bình tính bằng phút mà các lần chạy CD cần để hoàn thành thành công.
Biểu đồ này rất quan trọng để theo dõi sức khỏe và hiệu quả của quy trình CD. Bằng cách theo dõi số lượng thất bại và thời gian để thành công, các nhóm có thể nhanh chóng xác định vấn đề và thực hiện các cải tiến cần thiết để duy trì một quy trình CD mượt mà và hiệu quả.
Cycle Time Overview: Phân tích trực quan thời gian chu kỳ tổng thể thành thời gian lập trình, xem xét, xây dựng và triển khai.
Biểu đồ 'Số Lần Thực Hiện CD' cung cấp một tóm tắt về kết quả thực hiện triển khai liên tục (CD). Biểu đồ này hiển thị hai chỉ số chính: số lượng các lần thực hiện thất bại và thời gian trung bình để thành công tính bằng phút.
- Các Lần Thực Hiện Thất Bại: Số lượng các lần chạy CD đã thất bại trong khoảng thời gian đã chỉ định.
- Thời gian để thành công: Thời gian trung bình tính bằng phút để các lần chạy CD hoàn thành thành công.
Biểu đồ này rất quan trọng để theo dõi sức khỏe và hiệu quả của quy trình CD. Bằng cách theo dõi số lượng thất bại và thời gian để thành công, các nhóm có thể nhanh chóng xác định vấn đề và thực hiện các cải tiến cần thiết để duy trì một quy trình CD mượt mà và hiệu quả.
Build Time: Hiển thị thời gian cần thiết cho mỗi lần xây dựng, cho thấy các xu hướng và sự biến đổi.
Biểu đồ 'Số lần thực hiện CD' cung cấp một tóm tắt về kết quả thực hiện triển khai liên tục (CD). Biểu đồ này hiển thị hai chỉ số chính: số lần thực hiện thất bại và thời gian trung bình để thành công tính bằng phút.
- Số lần thực hiện thất bại: Số lần chạy CD đã thất bại trong khoảng thời gian đã chỉ định.
- Thời gian để thành công: Thời gian trung bình tính bằng phút để các lần chạy CD hoàn thành thành công.
Biểu đồ này rất quan trọng để theo dõi sức khỏe và hiệu quả của quy trình CD. Bằng cách theo dõi số lượng thất bại và thời gian để thành công, các nhóm có thể nhanh chóng xác định vấn đề và thực hiện các cải tiến cần thiết để duy trì một quy trình CD mượt mà và hiệu quả.
Deployment Time: Hiển thị thời gian triển khai cho mỗi lần triển khai tính bằng giờ.
Biểu đồ 'Số lần thực hiện CD' cung cấp một tóm tắt về kết quả thực hiện triển khai liên tục (CD). Biểu đồ này hiển thị hai chỉ số chính: số lần thực hiện thất bại và thời gian trung bình để thành công tính bằng phút.
- Số lần thực hiện thất bại: Số lần chạy CD đã thất bại trong khoảng thời gian đã chỉ định.
- Thời gian để thành công: Thời gian trung bình tính bằng phút để các lần chạy CD hoàn thành thành công.
Biểu đồ này rất quan trọng để theo dõi sức khỏe và hiệu quả của quy trình CD. Bằng cách theo dõi số lượng thất bại và thời gian để thành công, các nhóm có thể nhanh chóng xác định vấn đề và thực hiện các cải tiến cần thiết để duy trì một quy trình CD mượt mà và hiệu quả.
Cycle Time Breakdown: Cung cấp chi tiết như ngày tạo PR, tiêu đề, tác giả và thời gian lập trình/đánh giá. Biểu đồ 'Phân tích Thời gian Chu kỳ' là một biểu đồ định dạng bảng cung cấp cái nhìn chi tiết về thời gian chu kỳ cho từng PR (Yêu cầu kéo). Biểu đồ này bao gồm nhiều chỉ số cho mỗi PR, giúp phân tích và theo dõi từng giai đoạn của quy trình phát triển.
- Ngày hợp nhất: Chỉ ra ngày mà PR được hợp nhất.
- Tiêu đề PR: Chỉ ra tiêu đề của PR.
- Tác giả PR: Chỉ ra tên của người đã tạo ra PR.
- Thời gian lập trình: Chỉ ra thời gian dành cho việc viết mã.
- Thời gian xem xét: Chỉ ra thời gian dành cho việc xem xét mã.
- URL: Cung cấp liên kết GitHub đến PR.
Bảng này cho phép phân tích và cải thiện thời gian chu kỳ bằng cách xem xét chi tiết của từng PR. Ví dụ, nó giúp xác định các PR có thời gian lập trình và xem xét dài, cho phép tối ưu hóa quy trình.
Top Most Actively Developed Applications Recently: Hiển thị các ứng dụng đang được phát triển tích cực nhất trong biểu đồ cột.
Biểu đồ 'Phân tích Thời gian Chu kỳ' là một biểu đồ định dạng bảng cung cấp cái nhìn chi tiết về thời gian chu kỳ cho từng PR (Yêu cầu kéo). Biểu đồ này bao gồm nhiều chỉ số cho mỗi PR, giúp phân tích và theo dõi từng giai đoạn của quy trình phát triển.
- Ngày hợp nhất: Chỉ ra ngày mà PR được hợp nhất.
- Tiêu đề PR: Chỉ ra tiêu đề của PR.
- Tác giả PR: Chỉ ra tên của người đã tạo ra PR.
- Thời gian lập trình: Chỉ ra thời gian dành cho việc viết mã.
- Thời gian xem xét: Chỉ ra thời gian dành cho việc xem xét mã.
- URL: Cung cấp liên kết GitHub đến PR.
Bảng này cho phép phân tích và cải thiện thời gian chu kỳ bằng cách xem xét chi tiết của từng PR. Ví dụ, nó giúp xác định các PR có thời gian lập trình và xem xét dài, cho phép tối ưu hóa quy trình.
Top Recent PRs With Significant Code Changes: Liệt kê các PR gần đây có thay đổi mã đáng kể. Biểu đồ 'Phân tích Thời gian Chu kỳ' là một biểu đồ định dạng bảng cung cấp cái nhìn chi tiết về thời gian chu kỳ cho từng PR (Yêu cầu kéo). Biểu đồ này bao gồm nhiều chỉ số cho mỗi PR, giúp phân tích và theo dõi từng giai đoạn của quy trình phát triển.
- Ngày hợp nhất: Chỉ ra ngày mà PR được hợp nhất.
- Tiêu đề PR: Chỉ ra tiêu đề của PR.
- Tác giả PR: Chỉ ra tên của người đã tạo ra PR.
- Thời gian lập trình: Chỉ ra thời gian dành cho việc viết mã.
- Thời gian xem xét: Chỉ ra thời gian dành cho việc xem xét mã.
- URL: Cung cấp liên kết GitHub đến PR.
Bảng này cho phép phân tích và cải thiện thời gian chu kỳ bằng cách xem xét chi tiết của từng PR. Ví dụ, nó giúp xác định các PR có thời gian lập trình và xem xét dài, từ đó tối ưu hóa quy trình.