Application status
Bảng điều khiển Trạng thái Ứng dụng là một công cụ được phát triển để theo dõi và kiểm soát hiệu suất hiện tại và mức tiêu thụ tài nguyên của một ứng dụng. Nó cho phép người dùng phân tích điều kiện hoạt động của ứng dụng, mức sử dụng CPU và bộ nhớ, hỗ trợ tối ưu hóa tài nguyên và phát hiện vấn đề một cách chủ động.
Bảng điều khiển trạng thái ứng dụng
Từ Menu Bên, chọn Bảng điều khiển/ Application Status:
Chức năng chính
Từ Application Status Dashboard, các hành động dưới đây có thể được thực hiện:
-
Tìm kiếm một báo cáo, mà là:
- Lọc theo Dự án
- Lọc theo Dự án và Hồ sơ của dự án
- Lọc theo Dự án và Nhóm của dự án
- Lọc theo Dự án và Hồ sơ, nhóm của dự án
-
Sao chép URL của bảng điều khiển trạng thái ứng dụng hiện tại
-
Đặt lại bảng điều khiển:
Khi nhấp vào nút Đặt lại, tất cả dữ liệu đã chọn về dự án, hồ sơ, nhóm được chọn sẽ được đặt lại.
-
Làm mới dữ liệu trên bảng điều khiển: dữ liệu trên bảng điều khiển có thể được làm mới thủ công hoặc tự động làm mới mỗi phút.
-
Mở rộng biểu đồ báo cáo cụ thể trên Bảng điều khiển:
Chọn biểu tượng ở góc trên bên phải của mỗi biểu đồ để mở nó ra:
Nhấp vào biểu tượng “X” để đóng báo cáo.
- Tùy chỉnh các thành phần hiển thị trên bảng điều khiển:
Bằng cách nhấp vào nút Tùy chỉnh ở góc trên bên trái của màn hình, các chỉ số cụ thể có thể được bật hoặc tắt để hiển thị trên màn hình:
Các thành phần chính
Bảng điều khiển này cung cấp cái nhìn trực quan về trạng thái ứng dụng và mức sử dụng tài nguyên, giúp các nhóm theo dõi hiệu suất và độ ổn định của ứng dụng. Các thành phần chính của bảng điều khiển bao gồm:
Total Applications: cho thấy tổng số ứng dụng hiện đang được giám sát. Ứng dụng theo Trạng thái được giải thích như sau:
- Đang chạy - Số lượng ứng dụng hiện đang chạy.
- Đã hoàn thành - Số lượng ứng dụng đã hoàn thành thực thi.
- Lỗi - Số lượng ứng dụng xảy ra lỗi.
Deployment and Stateful Management: cho thấy hai giai đoạn chính của ứng dụng:
- Triển khai - Tổng số ứng dụng đã được triển khai.
- StatefulSet - Tổng số ứng dụng có trạng thái.
Top 10 Highest Usage CPU: Hiển thị 10 ứng dụng hàng đầu có mức sử dụng CPU cao nhất, cung cấp cái nhìn về mức tiêu thụ tài nguyên.
Top 10 Highest Usage Memory: Liệt kê 10 ứng dụng hàng đầu có mức sử dụng bộ nhớ cao nhất.
CPU Usage Graph: Một biểu đồ hiển thị mức sử dụng CPU tính bằng milli-cores cho mỗi ứng dụng.
Memory Usage Graph: Một biểu đồ hiển thị mức sử dụng bộ nhớ tính bằng MiB (Mebibytes) cho mỗi ứng dụng.
Application Status Honeycomb View: Một hình ảnh lục giác cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh về trạng thái hiện tại của mỗi ứng dụng.