Chuyển tới nội dung chính

Code Quality

Bảng điều khiển Chất lượng Mã là một công cụ được thiết kế để theo dõi các chỉ số khác nhau liên quan đến chất lượng mã và đánh giá sức khỏe của mã nguồn. Nó cho phép các nhà phát triển theo dõi toàn diện các chỉ số chất lượng mã, đánh giá sức khỏe của mã nguồn và duy trì các tiêu chuẩn chất lượng mã cao hơn.

Bảng điều khiển Chất lượng Mã

Từ Menu Bên, chọn Bảng điều khiển/Code Quality:

Chức năng chính

Từ Code Quality Dashboard, các hành động dưới đây có thể được thực hiện:

  1. Tìm kiếm một báo cáo, mà là:

    • Lọc theo Dự án
    • Lọc theo Dự án và Hồ sơ của dự án
    • Lọc theo Dự án và Hồ sơ và ứng dụng của hồ sơ
    • Lọc theo Dự án và Nhóm của dự án
    • Lọc theo Dự án và Hồ sơ, nhóm của dự án
  2. Xem báo cáo theo thời gian tùy chỉnh:

    • Sắp xếp theo Thời gian (Ngày, Tuần, Tháng, Năm)
    • Sắp xếp theo thời gian cụ thể do người dùng đặt
    • Sắp xếp theo các khoảng thời gian gợi ý: 2 tuần qua, 2 giờ…
  3. Sao chép URL của bảng điều khiển Chất lượng Mã hiện tại.

  4. Đặt lại bảng điều khiển:

Khi nhấp vào nút Đặt lại, tất cả dữ liệu đã chọn về dự án, hồ sơ, ứng dụng, nhóm và Thời gian đã chọn sẽ được đặt lại.

  1. Cấu hình Chỉ số Devops:

Cho phép người dùng điều hướng đến màn hình Cấu hình Chỉ số Devops, cho phép người dùng xem chi tiết dự án, chi tiết hồ sơ, chi tiết ứng dụng, tạo cấu hình mới, lấy đồng bộ thủ công, chỉnh sửa cấu hình và xóa cấu hình.

  1. Tùy chỉnh báo cáo hiển thị bằng cách bật hoặc tắt biểu đồ/bảng:

  1. Mở rộng biểu đồ báo cáo cụ thể trên Bảng điều khiển.

  2. Chuyển đổi giữa chế độ PR (Yêu cầu kéo) và Non-PR (Không yêu cầu kéo):

With mode PR: bảng minh họa dữ liệu của các cam kết từ yêu cầu kéo, là một phần của quy trình làm việc yêu cầu kéo, thường được sử dụng để xem xét mã trước khi hợp nhất vào nhánh chính.

With non PR: bảng minh họa dữ liệu của các cam kết không có yêu cầu kéo, đây là các cam kết trực tiếp (ví dụ: được đẩy trực tiếp vào nhánh chính hoặc nhánh khác) không liên quan đến bất kỳ yêu cầu kéo nào.

Theo mặc định, bảng điều khiển được hiển thị ở chế độ PR.7

Các thành phần chính

Bảng điều khiển trực quan hóa nhiều chỉ số liên quan đến chất lượng mã, hỗ trợ duy trì và cải thiện chất lượng của mã nguồn. Các thành phần chính bao gồm:

Commit Frequency: Hiển thị số lượng cam kết trong một khoảng thời gian cụ thể, cho thấy tần suất thay đổi mã.

Biểu đồ này giúp đánh giá năng suất của nhà phát triển bằng cách theo dõi tần suất thay đổi mã và xác định các thời điểm cao điểm của hoạt động.

  • Trục Y (Thay đổi): Đại diện cho số lượng thay đổi được thực hiện trong mỗi cam kết.
  • Trục X (Ngày): Hiển thị dòng thời gian, cho biết khi nào các cam kết được thực hiện.
  • Điểm dữ liệu: Mỗi điểm trên biểu đồ tương ứng với một cam kết cụ thể, cho thấy tần suất và độ lớn của nó.

Coding Time: Trực quan hóa thời gian dành cho lập trình cho mỗi ứng dụng tính bằng giờ.

Biểu đồ này giúp phân tích thời gian mà các nhà phát triển đang dành cho các ứng dụng khác nhau, cho phép phân bổ tài nguyên tốt hơn và đánh giá năng suất.

  • Trục Y (Giờ): Đại diện cho lượng thời gian dành cho mỗi cam kết.
  • Trục X (Ứng dụng): Liệt kê các ứng dụng liên quan đến các cam kết.
  • Điểm dữ liệu: Mỗi cột cho biết tổng thời gian lập trình cho một ứng dụng cụ thể.

Average Review Duration: Hiển thị thời gian trung bình dành cho việc xem xét mã. Biểu đồ này giúp hiểu khối lượng công việc xem xét trên các ứng dụng khác nhau, tạo điều kiện cho việc quản lý thời gian tốt hơn và tối ưu hóa quy trình.

  • Trục Y (Giờ): Đại diện cho tổng thời gian xem xét dành cho mỗi ứng dụng.
  • Trục X (Ứng dụng): Liệt kê các ứng dụng liên quan đến các yêu cầu kéo.
  • Điểm dữ liệu: Mỗi thanh chỉ ra thời gian trung bình xem xét cho một ứng dụng cụ thể.

Average PRs Size: Đại diện cho kích thước trung bình của các yêu cầu kéo theo số dòng mã đã thay đổi.

Biểu đồ này giúp đánh giá độ phức tạp và tác động của các yêu cầu kéo, hỗ trợ trong việc quản lý dự án và quy trình xem xét tốt hơn.

  • Trục Y (Thay đổi): Đại diện cho số lượng thay đổi mã, bao gồm cả bổ sung và xóa.
  • Trục X (Yêu cầu kéo): Liệt kê các yêu cầu kéo liên quan đến các ứng dụng khác nhau.
  • Điểm dữ liệu: Mỗi thanh cho thấy kích thước của một yêu cầu kéo, với các chi tiết như số dòng mã đã thêm, đã xóa và số lượng tệp đã thay đổi.

Ongoing PRs: Liệt kê các yêu cầu kéo hiện đang được xem xét hoặc chưa được hợp nhất.

Bảng này giúp theo dõi tiến độ và trạng thái của công việc phát triển đang diễn ra, tạo điều kiện cho việc quản lý dự án và hợp tác tốt hơn.

  • Tiêu đề yêu cầu kéo: Tiêu đề của mỗi yêu cầu kéo, chỉ ra mục đích hoặc tính năng của nó.
  • Tác giả: Nhà phát triển đã tạo ra yêu cầu kéo.
  • Ngày tạo: Ngày và giờ khi yêu cầu kéo được khởi tạo.
  • Số lượng người xem xét: Chỉ ra có bao nhiêu người xem xét được phân công cho mỗi yêu cầu kéo.
  • Số lượng bình luận: Hiển thị số lượng bình luận được đưa ra trên yêu cầu kéo.
  • Trạng thái: Trạng thái hiện tại của yêu cầu kéo (ví dụ: mở, đóng).
  • URL: Một liên kết để xem yêu cầu kéo chi tiết trên GitHub.

Historical Work on Branches: Hiển thị thông tin như ngày tạo nhánh, ngày cam kết cuối cùng, số lượng cam kết và người đóng góp cho mỗi nhánh. Bảng này giúp theo dõi tiến độ phát triển và sự hợp tác trên các nhánh khác nhau, cung cấp cái nhìn về hoạt động của nhóm và sự tiến triển của dự án.

  • Tên Nhánh: Tên của mỗi nhánh.
  • Ngày Tạo: Ngày mà nhánh được tạo ra.
  • Cam Kết Cuối: Ngày của cam kết gần nhất trên nhánh.
  • Số Lượng Cam Kết: Tổng số cam kết đã thực hiện trên nhánh.
  • Số Lượng Người Đóng Góp: Số lượng người đóng góp đã làm việc trên nhánh.
  • Trạng Thái Gộp: Chỉ ra liệu nhánh đã được gộp thành công hay chưa.
  • URL: Một liên kết để xem thêm chi tiết về nhánh.

Top 10 Contributors by PRs: Liệt kê 10 người đóng góp hàng đầu theo số lượng PR, số dòng mã được thêm/xóa, và số lượng tệp đã thay đổi trong khoảng thời gian đã chọn.

Bảng này cung cấp cái nhìn về những người đóng góp tích cực nhất, giúp các nhóm nhận ra những người đóng góp chính và quản lý tài nguyên một cách hiệu quả.

  • Tên Người Đóng Góp: Tên của mỗi nhà phát triển đóng góp cho dự án.
  • Số Lượng PR: Tổng số yêu cầu kéo được gửi bởi người đóng góp.
  • Số Dòng Mã Được Thêm: Số lượng dòng mã được thêm bởi người đóng góp.
  • Số Dòng Mã Được Xóa: Số lượng dòng mã được xóa bởi người đóng góp.
  • Số Lượng Tệp Đã Thay Đổi: Tổng số tệp đã được sửa đổi bởi người đóng góp.
  • URL: Một liên kết để xem thêm chi tiết về hoạt động của từng người đóng góp.

Top 10 Most Deployed Applications: Hiển thị 10 ứng dụng hàng đầu với số lượng triển khai cao nhất, chỉ ra tần suất triển khai.

Bảng này giúp xác định các ứng dụng được triển khai tích cực nhất, cung cấp cái nhìn về tần suất triển khai và quản lý phiên bản.

  • Tên Ứng Dụng: Tên của mỗi ứng dụng.
  • Số Lượng Triển Khai: Tổng số lần ứng dụng đã được triển khai.
  • Ngày Triển Khai Cuối: Ngày và giờ của lần triển khai gần nhất.
  • Phiên Bản: Phiên bản hiện tại của ứng dụng đã được triển khai.
  • Môi Trường Triển Khai: Môi trường nơi ứng dụng được triển khai.
  • URL: Một liên kết để xem thêm chi tiết về từng lần triển khai.

Top 10 Most Committed Applications: Hiển thị 10 ứng dụng hàng đầu có số lượng commit cao nhất.

Bảng này giúp xác định những ứng dụng nào đang trải qua hoạt động phát triển nhiều nhất, cung cấp cái nhìn về sự tập trung của nhóm và ưu tiên dự án.

  • Tên Ứng Dụng: Tên của từng ứng dụng.
  • Số Lượng Commits: Tổng số lượng commits đã thực hiện cho ứng dụng.
  • Ngày Commit Cuối: Ngày và giờ của commit gần đây nhất.
  • Số Lượng Người Đóng Góp: Số lượng nhà phát triển đã đóng góp cho ứng dụng.
  • Số Dòng Mã Đã Thay Đổi: Tổng số dòng mã đã được thêm hoặc sửa đổi.
  • URL: Một liên kết để xem thêm chi tiết về lịch sử commit của từng ứng dụng.

Top 10 Most Built Applications: Hiển thị 10 ứng dụng hàng đầu có tần suất xây dựng cao nhất, cho thấy hoạt động xây dựng.

Bảng này giúp xác định những ứng dụng nào đang được xây dựng thường xuyên nhất, cung cấp cái nhìn về sự tập trung phát triển và các lĩnh vực tiềm năng cần chú ý.

  • Tên Ứng Dụng: Tên của từng ứng dụng.
  • Số Lượng Xây Dựng: Tổng số lượng xây dựng đã hoàn thành cho ứng dụng.
  • Ngày Xây Dựng Cuối: Ngày và giờ của lần xây dựng gần đây nhất.
  • Tình Trạng Xây Dựng: Cho biết liệu lần xây dựng cuối cùng có thành công hay thất bại.
  • Thời Gian Xây Dựng Trung Bình: Thời gian trung bình để hoàn thành một lần xây dựng.
  • URL: Một liên kết để xem thêm chi tiết về lịch sử xây dựng của từng ứng dụng.